Ung thư vú di căn là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Ung thư vú di căn là giai đoạn tiến triển nhất của ung thư vú, khi tế bào ung thư lan đến các cơ quan xa như xương, phổi, gan hoặc não. Đây là bệnh lý không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát bằng điều trị toàn thân nhằm kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Định nghĩa ung thư vú di căn
Ung thư vú di căn (Metastatic Breast Cancer - MBC) là giai đoạn tiến triển nhất của ung thư vú, khi tế bào ung thư đã lan ra ngoài mô vú và các hạch bạch huyết vùng lân cận, đến các cơ quan ở xa trong cơ thể. Đây là ung thư vú giai đoạn IV, theo hệ thống phân giai đoạn TNM của UICC (Union for International Cancer Control).
Không giống như ung thư vú khu trú có thể được điều trị khỏi hoàn toàn bằng phẫu thuật, xạ trị và hóa trị, ung thư vú di căn được coi là một bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể được kiểm soát bằng các phương pháp điều trị hiện đại để kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Đặc điểm nổi bật của ung thư vú di căn:
- Lan đến ít nhất một cơ quan ở xa như xương, phổi, gan hoặc não.
- Tế bào ung thư vẫn giữ đặc điểm mô học của ung thư vú nguyên phát.
- Điều trị tập trung vào kiểm soát bệnh thay vì triệt tiêu hoàn toàn khối u.
Cơ chế di căn của ung thư vú
Quá trình di căn là một chuỗi các bước phức tạp, trong đó tế bào ung thư từ khối u nguyên phát rời khỏi vị trí ban đầu, xâm nhập vào hệ tuần hoàn hoặc bạch huyết, sau đó di chuyển và xâm nhập vào mô của cơ quan khác, nơi chúng tiếp tục phát triển và hình thành ổ di căn.
Các bước chính của quá trình di căn bao gồm:
- Xâm lấn mô xung quanh khối u nguyên phát
- Xâm nhập vào mạch máu hoặc mạch bạch huyết (intravasion)
- Lưu hành trong dòng máu
- Thoát ra khỏi mạch máu tại cơ quan đích (extravasation)
- Định vị và phát triển tại cơ quan mới
Tế bào ung thư di căn có khả năng kháng lại quá trình chết theo lập trình (apoptosis), tăng sinh không kiểm soát, và kích hoạt cơ chế sinh mạch (angiogenesis) để nuôi dưỡng ổ di căn mới. Một số yếu tố sinh học ảnh hưởng đến khả năng di căn bao gồm đột biến gen TP53, quá biểu hiện HER2, và hoạt động của các enzyme phân giải màng đáy như matrix metalloproteinases (MMPs).
Vị trí phổ biến của ung thư vú di căn
Ung thư vú có thể di căn đến bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở các vị trí sau:
| Vị trí di căn | Triệu chứng phổ biến | Tỷ lệ mắc ước tính |
|---|---|---|
| Xương | Đau, gãy xương, tăng canxi máu | 65–75% |
| Phổi | Ho, khó thở, đau ngực | 20–25% |
| Gan | Buồn nôn, đầy bụng, vàng da | 15–20% |
| Não | Đau đầu, động kinh, rối loạn thị giác | 10–15% |
Mỗi vị trí di căn có biểu hiện lâm sàng khác nhau và yêu cầu phương pháp điều trị đặc hiệu. Ví dụ, di căn xương có thể được điều trị bằng bisphosphonates hoặc denosumab để làm chậm quá trình hủy xương, trong khi di căn não có thể cần xạ trị toàn não hoặc phẫu thuật.
Tùy thuộc vào đặc điểm sinh học của khối u, một số bệnh nhân có thể chỉ có di căn tại một vị trí duy nhất trong nhiều năm, trong khi những người khác phát triển nhiều ổ di căn cùng lúc.
Triệu chứng của ung thư vú di căn
Triệu chứng của ung thư vú di căn rất đa dạng, tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng. Những triệu chứng này thường xuất hiện dần dần và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường, dẫn đến chẩn đoán trễ.
Các triệu chứng điển hình:
- Đau xương, đặc biệt vùng cột sống, xương chậu, hoặc xương dài
- Khó thở, ho kéo dài, tức ngực (di căn phổi)
- Đau bụng, chán ăn, mệt mỏi, sụt cân (di căn gan)
- Đau đầu, buồn nôn, thay đổi hành vi, động kinh (di căn não)
Ngoài ra, một số dấu hiệu toàn thân có thể gợi ý ung thư vú di căn như:
- Giảm cân không rõ nguyên nhân
- Suy nhược toàn thân
- Thiếu máu, suy chức năng gan hoặc thận
Phân biệt ung thư vú nguyên phát và di căn
Ung thư vú nguyên phát là loại ung thư bắt nguồn từ các ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy trong mô vú, có thể còn khu trú trong mô vú hoặc đã lan đến hạch lympho lân cận. Trong khi đó, ung thư vú di căn là giai đoạn mà tế bào ung thư đã vượt khỏi vùng vú và hạch nách để đến các cơ quan xa. Sự phân biệt này rất quan trọng vì nó quyết định cách tiếp cận điều trị và tiên lượng bệnh.
Một số điểm khác biệt chính giữa hai loại ung thư này:
| Tiêu chí | Ung thư vú nguyên phát | Ung thư vú di căn |
|---|---|---|
| Phạm vi lan rộng | Trong mô vú và hạch lân cận | Lan xa đến cơ quan khác |
| Khả năng điều trị triệt để | Có thể khỏi hoàn toàn | Không thể chữa khỏi |
| Chiến lược điều trị | Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị | Điều trị toàn thân, giảm nhẹ triệu chứng |
| Tỷ lệ sống sau 5 năm | ~90% | ~30% |
Đáng lưu ý, có những trường hợp bệnh nhân được chẩn đoán ung thư vú lần đầu tiên khi đã có tổn thương di căn – đây gọi là "ung thư vú di căn de novo". Cũng có những người đã điều trị khỏi ung thư vú nguyên phát nhưng tái phát di căn sau nhiều năm.
Chẩn đoán ung thư vú di căn
Chẩn đoán ung thư vú di căn đòi hỏi kết hợp lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm mô học. Việc phát hiện sớm di căn cho phép lập kế hoạch điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng nặng và kéo dài thời gian sống.
Các phương pháp thường được sử dụng:
- Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Chụp PET-CT để phát hiện di căn toàn thân
- X-quang ngực, siêu âm ổ bụng nếu nghi ngờ tổn thương phổi hoặc gan
- Xét nghiệm máu: đánh giá men gan (ALT, AST), chức năng thận, nồng độ canxi máu, và chất chỉ điểm ung thư như CA 15-3, CEA
- Sinh thiết: khẳng định di căn và đánh giá lại thụ thể hormone (ER/PR), HER2
Các xét nghiệm này giúp xác định chính xác vị trí, mức độ lan rộng của ung thư và tình trạng sinh học của tế bào ung thư. Đôi khi khối di căn có thể thay đổi đặc điểm thụ thể so với khối u nguyên phát, dẫn đến thay đổi hướng điều trị.
Điều trị ung thư vú di căn
Điều trị ung thư vú di căn hướng tới mục tiêu kéo dài sự sống, kiểm soát các triệu chứng, và nâng cao chất lượng sống. Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào đặc điểm sinh học của khối u, vị trí di căn, và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.
Các phương pháp điều trị chính:
- Liệu pháp nội tiết: dành cho bệnh nhân có thụ thể hormone dương tính (ER+/PR+), sử dụng tamoxifen, aromatase inhibitors hoặc chất ức chế CDK4/6 như palbociclib
- Liệu pháp nhắm trúng đích: như trastuzumab hoặc pertuzumab cho bệnh nhân HER2+, hoặc alpelisib cho đột biến PIK3CA
- Hóa trị: thường áp dụng cho ung thư vú âm tính với hormone hoặc khi bệnh tiến triển nhanh
- Liệu pháp miễn dịch: pembrolizumab có thể hiệu quả với ung thư vú triple-negative kèm biểu hiện PD-L1
- Xạ trị và phẫu thuật: mang tính chất hỗ trợ, giảm đau, hoặc xử lý biến chứng như chèn ép thần kinh, gãy xương
Điều trị ung thư vú di căn cần theo dõi sát sao đáp ứng thuốc thông qua hình ảnh và chỉ điểm sinh học. Khi bệnh kháng trị với một dòng thuốc, cần chuyển sang phác đồ khác. Chiến lược điều trị cũng có thể thay đổi trong suốt hành trình bệnh, phụ thuộc vào sự tiến triển hoặc biến đổi của tế bào ung thư.
Tiên lượng và thời gian sống
Mặc dù ung thư vú di căn không thể chữa khỏi, nhiều bệnh nhân có thể sống thêm nhiều năm với chất lượng sống tốt nhờ các tiến bộ trong điều trị. Theo thống kê của SEER, tỷ lệ sống sau 5 năm ở bệnh nhân ung thư vú di căn là khoảng 30%, nhưng con số này có thể cao hơn ở các nhóm có thụ thể hormone dương tính và đáp ứng tốt với điều trị nội tiết.
Các yếu tố tiên lượng bao gồm:
- Loại thụ thể (ER/PR/HER2)
- Số lượng và vị trí ổ di căn
- Tuổi và thể trạng tổng quát của bệnh nhân
- Mức độ đáp ứng với các dòng điều trị
Một số bệnh nhân có thể kiểm soát được bệnh trong thời gian dài từ 5–10 năm, đặc biệt khi chỉ có di căn xương đơn độc hoặc di căn "thân thiện" với liệu pháp nội tiết. Tuy nhiên, việc theo dõi liên tục và điều chỉnh điều trị là cần thiết vì ung thư có thể tiến triển bất ngờ.
Hỗ trợ tâm lý và chăm sóc giảm nhẹ
Chẩn đoán ung thư vú di căn là cú sốc lớn về mặt tinh thần đối với người bệnh. Sự hỗ trợ tâm lý đóng vai trò thiết yếu trong quá trình điều trị. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân có tâm lý tích cực thường hợp tác điều trị tốt hơn, ít biến chứng, và cải thiện chất lượng sống rõ rệt.
Các hình thức hỗ trợ có thể bao gồm:
- Tham vấn tâm lý cá nhân hoặc theo nhóm
- Tham gia nhóm bệnh nhân cùng cảnh ngộ
- Liệu pháp thư giãn, thiền, yoga
- Tư vấn dinh dưỡng và chăm sóc giảm nhẹ
Chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) không chỉ dành cho giai đoạn cuối mà nên được tích hợp từ sớm để giúp kiểm soát triệu chứng như đau, mệt mỏi, lo âu, mất ngủ. Đây là phần không thể thiếu trong điều trị toàn diện cho bệnh nhân ung thư vú di căn.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư vú di căn:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
